Có 1 kết quả:
制度 zhì dù ㄓˋ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chế độ
Từ điển Trung-Anh
(1) system (e.g. political, adminstrative etc)
(2) institution
(3) CL:個|个[ge4]
(2) institution
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0